| [qua mặt] |
| | to outstrip; to outrun; to leave behind; to overtake |
| | Qua mặt tất cả những tay đua khác |
| To leave all the other runners behind; to overtake all the other runners |
| | Nếu không làm việc tích cực hơn nữa, chẳng mấy chốc anh sẽ bị thiên hạ qua mặt |
| If you don't work harder, you will soon get left behind |
| | to swindle; to deceive |